Những bước tiến khoa học vĩ đại trong 25 năm qua - Phần 3

28/12/2025 22:01
Những bước tiến khoa học vĩ đại trong 25 năm qua - Phần 3
Phần cuối của bài viết này sẽ chia sẻ về những phát hiện khoa học vĩ đại trong ¼ thế kỷ vừa rồi. Anh em có thể đọc lại Phần 1 và Phần 2...
Trước năm 2000, dù có bằng chứng rõ ràng về biến đổi khí hậu toàn cầu, việc xác định xem một sự kiện cụ thể: như đợt nắng nóng, lũ lụt hay bão cực đoan, có bao nhiêu phần “lỗi” của con người vẫn là điều bất khả thi. Tuy nhiên, từ năm 2004 trở đi, nhờ vào mô hình khí hậu và dữ liệu quan trắc ngày càng chi tiết, các nhà khoa học đã có thể định lượng trực tiếp mức độ ảnh hưởng của biến đổi khí hậu do con người gây ra đối với từng loại thiên tai.


Phương pháp này, gọi là phân tích truy nguồn khí hậu (climate attribution analysis), so sánh hai thế giới giả định: một thế giới có ảnh hưởng của khí nhà kính do con người tạo ra, và một thế giới “tự nhiên” không có chúng. Sự khác biệt giữa hai kịch bản cho phép xác định xác suất và mức độ nghiêm trọng mà biến đổi khí hậu làm gia tăng các hiện tượng cực đoan như sóng nhiệt ở châu Âu, cháy rừng ở Australia, hay siêu bão ở Đại Tây Dương.

Nhờ công cụ này, khoa học khí hậu bước sang một giai đoạn mới: từ quan sát sang truy cứu trách nhiệm có cơ sở dữ liệu. Những kết quả phân tích này hiện đã đóng vai trò lớn trong báo cáo IPCC, định hình chính sách khí hậu quốc tế và các vụ kiện môi trường toàn cầu, khi bằng chứng định lượng về “dấu vết con người” trong thiên tai ngày càng rõ ràng.


Sâu dưới đáy đại dương, nơi ánh sáng Mặt Trời không bao giờ chạm tới, những miệng phun thủy nhiệt (hydrothermal vents) vẫn không ngừng thải ra dòng nước siêu nóng, giàu khoáng chất và hydro. Chính trong những môi trường khắc nghiệt như vậy, khoa học hiện đại cho rằng sự sống đầu tiên có thể đã được hình thành: không từ ánh sáng, mà từ năng lượng hóa học của Trái Đất.


Một trong những phát hiện quan trọng nhất là Lost City, được tìm thấy năm 2000 ở giữa Đại Tây Dương. Khác với các “ống khói đen” thông thường, hệ thống Lost City phun ra dung dịch kiềm giàu hydro, tạo điều kiện cho các phản ứng hóa học đơn giản hình thành axit amin và phân tử hữu cơ sơ khai, được coi là những “viên gạch đầu tiên” của sự sống. Lost City không chỉ là một kỳ quan địa chất, mà còn là cửa sổ nhìn ngược về 4 tỷ năm trước, khi Trái Đất còn non trẻ và sự sống chỉ vừa chớm nảy mầm.

Khám phá này còn vượt ra ngoài Trái Đất. Các nhà khoa học tin rằng những thế giới đại dương như Europa, vệ tinh của Sao Mộc, hay Enceladus, vệ tinh của Sao Thổ, nơi cũng tồn tại các miệng phun thủy nhiệt dưới lớp băng dày, có thể ẩn chứa những dạng sống tương tự. Nhờ vậy, “Lost City” không chỉ kể câu chuyện về quá khứ của Trái Đất, mà còn gợi mở khả năng sự sống có thể phổ biến hơn trong vũ trụ so với ta từng nghĩ.


Trong quá khứ, các khu rừng nhiệt đới rậm rạp từng được xem là “vùng mù” của khảo cổ học: nơi những thành phố và công trình cổ bị che phủ suốt hàng nghìn năm. Nhưng nhờ công nghệ lidar (Light Detection and Ranging), mọi thứ đã thay đổi.


Lidar hoạt động bằng cách phát tia laser từ trên không với máy bay hoặc drone xuống mặt đất, rồi đo thời gian phản xạ trở lại để tạo bản đồ địa hình 3D cực kỳ chi tiết. Bằng cách loại bỏ lớp cây rừng trong dữ liệu số, các nhà khảo cổ có thể “nhìn xuyên qua tán lá”, phát hiện những tàn tích ẩn giấu mà mắt thường không thể thấy.

Công nghệ này đã đem đến những khám phá chấn động: mạng lưới thành phố Maya khổng lồ ở Guatemala với hàng chục ngàn cấu trúc bị nuốt chửng bởi rừng rậm, hay đô thị cổ Angkor ở Campuchia, trung tâm văn minh Khmer, được tái hiện rõ ràng trong không gian ba chiều. Lidar cũng giúp xác định các con đường, kênh thủy lợi và hệ thống nông nghiệp cổ, cho thấy những nền văn minh này phức tạp và tiên tiến hơn rất nhiều so với suy nghĩ trước đây.

Với lidar, khảo cổ học bước vào kỷ nguyên số hóa, nơi dữ liệu không chỉ được khai quật mà còn được hồi sinh trong không gian ảo. Mỗi tia laser không chỉ quét qua rừng núi, mà còn mở cánh cửa trở lại quá khứ, giúp nhân loại hiểu rõ hơn về lịch sử và về chính mình.


Suốt hơn một thế kỷ, những con tàu cổ như HMS Erebus, HMS Terror, và Endurance chỉ còn là truyền thuyết trong sử sách và câu chuyện truyền miệng của người Inuit, biểu tượng cho những hành trình thám hiểm định mệnh nơi Cực Bắc và Nam Trái Đất. Nhưng nhờ công nghệ khảo cổ dưới nước hiện đại kết hợp với tri thức của cộng đồng bản địa, các con tàu đó cuối cùng cũng được tìm thấy, nằm gần như nguyên vẹn trong làn băng lạnh giá.


Erebus và Terror, hai tàu thuộc Đoàn thám hiểm Franklin (1845), biến mất bí ẩn khi đi tìm tuyến hàng hải Tây Bắc ở Bắc Cực Canada. Trong hơn 170 năm, số phận của họ là một trong những bí ẩn lớn nhất của lịch sử hàng hải. Năm 2014 và 2016, nhờ hướng dẫn của các thợ săn Inuit cùng công nghệ sonar, radar và robot lặn, các nhà khảo cổ Canada đã tìm thấy cả hai xác tàu gần đảo King William: mở ra những manh mối mới về chuyến đi cuối cùng của đoàn thám hiểm.

Còn Endurance, con tàu của Ernest Shackleton trong chuyến thám hiểm Nam Cực năm 1915, bị nghiền nát bởi băng và chìm xuống Biển Weddell, đã được phát hiện vào năm 2022 ở độ sâu hơn 3.000 mét. Điều phi thường là thân tàu gần như nguyên vẹn với dòng chữ ENDURANCE vẫn còn đọc rõ trên mạn gỗ, như lời thách thức của con người trước thiên nhiên khắc nghiệt.

Những phát hiện này không chỉ giúp khôi phục một phần ký ức nhân loại về các hành trình thám hiểm vĩ đại, mà còn minh chứng cho sức mạnh của khoa học liên ngành – khi công nghệ sonar, robot tự hành và tri thức bản địa phối hợp để làm sáng tỏ những bí ẩn tưởng chừng đã vĩnh viễn chìm trong băng.



Trong nhiều thập kỷ, con người từng nghĩ rằng hành trình tiến hóa của mình là một “đường thẳng”: từ loài vượn cổ lên Homo erectus rồi cuối cùng trở thành Homo sapiens. Nhưng những phát hiện khảo cổ trong thế kỷ 21 đã cho thấy một bức tranh hoàn toàn khác: loài người đa nhánh, phức tạp và đan xen hơn rất nhiều.


Các nhà khoa học đã phát hiện ra nhiều “anh em họ” của chúng ta từng cùng tồn tại trong quá khứ. Ở đảo Flores, Indonesia, Homo floresiensis, được mệnh danh là “Người tí hon”, sống cách đây khoảng 50.000 năm, chỉ cao hơn 1 mét nhưng có khả năng chế tạo công cụ tinh xảo. Tại Nam Phi, Australopithecus sediba, tồn tại khoảng 2 triệu năm trước, mang đặc điểm trung gian thú vị giữa vượn người và người hiện đại, làm mờ đi ranh giới vốn được cho là rạch ròi. Gần đây nhất, Homo naledi, cũng ở Nam Phi, gây chấn động giới khoa học khi có dấu hiệu chôn cất người chết, dù bộ não nhỏ chỉ bằng 1/3 con người ngày nay.

Những phát hiện này cho thấy lịch sử tiến hóa của loài người không hề tuyến tính, mà giống như một “cây lớn rậm rạp”, nơi nhiều nhánh cùng phát triển: giao thoa, tuyệt chủng hoặc hợp nhất qua thời gian. Chúng không chỉ làm giàu thêm câu chuyện nguồn gốc của chúng ta, mà còn gợi ra một câu hỏi sâu sắc: điều gì thật sự khiến Homo sapiens trở thành loài duy nhất còn lại và khác biệt đến vậy?



Trong những năm gần đây, sự phát triển của công nghệ giải trình tự DNA cổ đại đã mở ra một kỷ nguyên mới cho khoa học nhân chủng. Nhờ chiết xuất vật chất di truyền còn sót lại trong xương, răng hay thậm chí trong đất đá, các nhà khoa học có thể tái dựng lịch sử tiến hóa và di cư của loài người với độ chi tiết chưa từng có, như thể họ đang lần giở từng trang nhật ký của quá khứ.


Những thành tựu nổi bật nối tiếp nhau: phát hiện ra Denisovans, một nhánh người cổ đại bí ẩn chỉ từ vài mảnh xương và răng trong hang Denisova ở Siberia; nhận dạng cá thể “lai người cổ”, con của mẹ Neanderthal và cha Denisovan: minh chứng rằng các loài người cổ không chỉ cùng tồn tại mà còn giao phối với nhau. Qua phân tích di truyền, các nhà nghiên cứu còn truy được lộ trình di cư của Homo sapiens rời khỏi châu Phi, gặp gỡ và hòa trộn với các loài người khác trên hành tinh.

Không dừng lại ở đó, DNA cổ đại còn giúp theo dõi dịch bệnh trong lịch sử, như sự tiến hóa của vi khuẩn gây dịch hạch hay các virus cổ đại ẩn trong di hài người tiền sử, từ đó mở ra hiểu biết mới về sức khỏe, miễn dịch và mối liên hệ di truyền giữa các thời kỳ.

Tất cả hợp lại thành một cuộc cách mạng trong khoa học nhân chủng học: lịch sử loài người không còn được viết bằng xẻng và hóa thạch, mà bằng chuỗi gene: những ký tự sinh học ghi lại quá khứ và hành trình hình thành của chính chúng ta.



Trong suốt hơn một thế kỷ, khủng long luôn được miêu tả là những sinh vật khổng lồ, da trần và vảy dày giống bò sát. Nhưng từ khoảng năm 2005 trở đi, hàng loạt mẫu hóa thạch mới, đặc biệt được tìm thấy tại Trung Quốc, đã tiết lộ điều bất ngờ: nhiều loài khủng long thực ra có lông, thậm chí là lông vũ phát triển.

Các hóa thạch này cho thấy lông vũ đã xuất hiện hàng chục triệu năm trước khi chim hiện đại ra đời. Không chỉ các loài nhỏ như Microraptor hay Velociraptor, mà thậm chí dòng họ Tyrannosaurus rex cũng có bằng chứng cho thấy tổ tiên gần của chúng có lớp lông tơ mỏng bao phủ cơ thể. Điều này khiến giới khoa học nhận ra rằng ranh giới giữa chim và khủng long thực ra rất mờ nhạt, chim không phải “hậu duệ xa xôi”, mà chính là một nhánh khủng long sống sót sau kỷ Phấn Trắng.

Khám phá ấy không chỉ làm thay đổi cách các nhà cổ sinh vật học hiểu về nguồn gốc của bay lượn, điều hòa thân nhiệt và màu sắc thời tiền sử, mà còn thay đổi toàn bộ hình ảnh khủng long trong văn hóa đại chúng. Từ những sinh vật vảy xám khô cứng trong phim ảnh, giờ đây khủng long được tái hiện nhiều màu sắc, phủ lông, thậm chí óng ánh: sống động và gần gũi với thiên nhiên hơn hết.



Khi lớp băng vĩnh cửu ở Siberia, Alaska và Bắc Cực bắt đầu tan chảy do biến đổi khí hậu, nó không chỉ giải phóng khí methane mà còn làm lộ ra những sinh vật bị chôn vùi suốt hàng chục nghìn năm. Các nhà khoa học đã phát hiện nhiều xác động vật kỷ Băng Hà được bảo quản gần như nguyên vẹn, từ đó mở ra một cánh cửa mở ngược về thời tiền sử.


Những phát hiện nổi tiếng nhất bao gồm voi ma mút lông xoăn, tê giác lông mịn, tuổi đời hơn 30.000 năm, và thậm chí là sư tử hang, chó sói tiền sử hay gấu hang nhỏ mới sinh với da, lông và cơ quan nội tạng vẫn còn nguyên vẹn đáng kinh ngạc. Nhờ môi trường băng lạnh cực độ, mô mềm và DNA vẫn được bảo toàn, cho phép các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc gene, thức ăn cuối cùng trong dạ dày, và thậm chí thử phục sinh một số tế bào nguyên thủy.

Đặc biệt, một số vi sinh vật được tìm thấy trong băng cổ đã “tỉnh dậy” sau hàng chục nghìn năm khi được làm ấm trong phòng thí nghiệm. Điều này là bằng chứng kỳ diệu cho sức sống dai dẳng của sự sống trên Trái Đất. Những nghiên cứu này không chỉ giúp hiểu rõ hơn hệ sinh thái thời cổ, mà còn đặt ra câu hỏi đầy hấp dẫn và lo ngại: liệu trong băng tan còn ẩn chứa sinh vật hay virus cổ đại nào có thể trở lại sau hàng chục ngàn năm ngủ yên?



Dù đã đạt những thành tựu vĩ đại, khoa học hiện đại vẫn đang đứng trước hàng loạt câu hỏi chưa có lời đáp. Những bí ẩn lớn tiếp tục thôi thúc trí tò mò của con người:
  • Liệu Hành tinh số 9, vật thể khổng lồ ẩn náu ở rìa Hệ Mặt Trời, có thực sự tồn tại, hay chỉ là một ảo ảnh hấp dẫn?
  • Khi máy tính lượng tử đạt đến ngưỡng “ưu thế lượng tử”, nó sẽ thay đổi nền tảng tính toán và trí tuệ nhân tạo ra sao?
  • Vũ trụ có thực sự giãn nở bởi năng lượng tối không đổi, hay bản chất của nó còn biến thiên và phức tạp hơn ta tưởng?
  • Liệu liệu pháp di truyền và protein thiết kế có thể giúp chữa dứt điểm những căn bệnh như Alzheimer hay đa xơ cứng (MS)?
  • Và ở một góc xa xôi nào đó của sao Kim, sao Hỏa hay một ngoại hành tinh ấm áp quanh ngôi sao lùn đỏ, có thể đang vang lên dấu hiệu hóa học đầu tiên của sự sống?

Tất cả đều chỉ là những câu hỏi với câu trả lời tiềm năng và chưa có kết luận cuối cùng. Chúng là minh chứng rằng tri thức nhân loại vẫn chỉ là mảnh ghép nhỏ trong bức tranh khổng lồ của vũ trụ.

25 năm tới sẽ ra sao? Không ai biết chắc. Nhưng có một điều hiển nhiên: những đột phá vĩ đại nhất thường khởi nguồn từ nghiên cứu cơ bản: những công trình tưởng như “không ứng dụng”, nhưng sau này lại làm thay đổi toàn bộ thế giới.

Thách thức của nhân loại trong thế kỷ mới không chỉ là khám phá thêm điều chưa biết, mà còn là đảm bảo tri thức ấy phục vụ cho nhiều người nhất — để khoa học không chỉ chiếu sáng bầu trời, mà còn soi rọi cả cuộc sống nơi mặt đất này.



Tin xem thêm

Những bước tiến khoa học vĩ đại trong 25 năm qua - Phần 3

Chuyên mục Ngày
28/12/2025 22:01

Những bước tiến khoa học vĩ đại trong 25 năm qua - Phần 3

Nguy cơ nhà đầu tư phá sản khi giá bitcoin lao dốc

Chuyên mục Ngày
28/12/2025 21:58

Thị trường tiền điện tử giảm giá mạnh vào cuối năm đã gây tác động lớn tới các doanh nghiệp từng kỳ vọng vào đồng bitcoin, khiến giá cổ phiếu lao dốc và làm dấy lên lo ng...

Mời anh em Trải nghiệm nhanh Volvo S90 T8: Có mạnh mẽ, có đẹp và giá 2,8 tỷ đồng

Chuyên mục Ngày
27/12/2025 10:15

Trải nghiệm nhanh Volvo S90 T8: Có mạnh mẽ, có đẹp và giá 2,8 tỷ đồng

Những bước tiến khoa học vĩ đại trong 25 năm qua - Phần 1

Chuyên mục Ngày
27/12/2025 10:11

Những bước tiến khoa học vĩ đại trong 25 năm qua - Phần 1

Bộ GD-ĐT “chốt” bộ SGK “Kết nối tri thức với cuộc sống” sử dụng thống nhất toàn quốc

Chuyên mục Ngày
27/12/2025 10:06

Bộ GD-ĐT sẽ phối hợp chặt chẽ với địa phương, cơ sở giáo dục, đội ngũ giáo viên và toàn xã hội triển khai hiệu quả bộ SGK thống nhất toàn quốc

Xiaomi 17 Ultra đây nha anh em: Camera 1inch LOFIC, tele 200MP Leica APO, từ 26.2 triệu

Chuyên mục Ngày
26/12/2025 09:08

Xiaomi 17 Ultra ra mắt: Camera 1inch LOFIC, tele 200MP Leica APO, có bản đặc biệt, giá từ 26.2 triệu

Top 10 tiếng mẹ đẻ được nói nhiều nhất thế giới năm 2025 có tiếng Việt

Chuyên mục Ngày
26/12/2025 09:03

Top 10 tiếng mẹ đẻ được nói nhiều nhất thế giới năm 2025 có tiếng Việt

Nghỉ 4 ngày Tết Dương lịch: Kích hoạt làn sóng ăn chơi, có chặng bay 'cháy vé'

Chuyên mục Ngày
26/12/2025 08:57

Quyết định cho công chức, viên chức nghỉ Tết Dương lịch năm 2026 liên tục 4 ngày (từ 1-4/1/2026) của Chính phủ đang nhanh chóng “kích hoạt” làn sóng đặt vé du lịch sớm. C...

Bài chia sẻ: Galaxy Watch8 Classic sau 6 tháng: đa tính năng tập luyện và chăm sóc sức khoẻ

Chuyên mục Ngày
25/12/2025 08:31

Galaxy Watch8 Classic sau 6 tháng sử dụng: Thời trang, đa tính năng tập luyện và chăm sóc sức khoẻ