Apple luôn công bố số nhân CPU tùy theo mỗi phiên bản M (Base, Pro, Max, Ultra), số nhân càng nhiều, khả năng tính toán thuần, điều phối hệ thống, tài nguyên càng nhanh. Apple Silicon có hai loại nhân đó là :
Là các lõi xử lý hiệu quả năng lượng cao, được sử dụng trong các chip có cấu trúc "lai" (hybrid architecture) như chip Apple Silicon (A-series và M-series) và CPU Intel thế hệ 12 trở lên.
- Xử lý các tác vụ nhẹ: E-core được thiết kế để xử lý các tác vụ nền, các ứng dụng ít đòi hỏi tài nguyên hoặc các tác vụ không quá nặng.
- Tiết kiệm năng lượng: Vì hoạt động ở tốc độ xung nhịp thấp hơn và tiêu thụ ít điện năng hơn, E-core giúp kéo dài thời lượng pin cho thiết bị.
- Bổ trợ cho P-core: E-core làm việc song song với P-core (Performance-core), các lõi hiệu suất cao, để đảm bảo hệ thống vừa mạnh mẽ vừa tiết kiệm năng lượng.
- Khi bạn thực hiện các tác vụ nhẹ như nghe nhạc, duyệt web cơ bản, hoặc các tiến trình chạy ngầm, hệ điều hành sẽ điều phối các tác vụ này cho các E-core.
- Khi bạn chạy các ứng dụng nặng hơn như chơi game, chỉnh sửa video hoặc render đồ họa, P-core sẽ đảm nhận để cung cấp hiệu suất xử lý tối đa.
- Cơ chế này giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng mà không làm giảm hiệu suất tổng thể của hệ thống.
Là các lõi xử lý hiệu năng cao, được thiết kế để xử lý các tác vụ nặng và đòi hỏi nhiều sức mạnh tính toán nhất. Cùng với E-core (Efficiency-core), P-core là một phần của kiến trúc lõi hỗn hợp (hybrid architecture) được tìm thấy trong các CPU hiện đại của Intel (từ thế hệ thứ 12 trở đi) và chip Apple Silicon.
- Xử lý các tác vụ nặng: P-core được tối ưu hóa cho các ứng dụng chuyên sâu như chơi game, xử lý video, dựng hình 3D và các tác vụ tính toán phức tạp khác.
- Đảm bảo hiệu suất cao: Với tốc độ xung nhịp cao và khả năng xử lý mạnh mẽ, P-core đảm bảo hệ thống có đủ sức mạnh khi cần thiết.
- Phối hợp với E-core: Hệ điều hành sẽ tự động phân bổ các tác vụ nặng cho P-core và các tác vụ nền cho E-core để tối ưu hóa hiệu năng và hiệu quả năng lượng.
- Khi bạn thực hiện các tác vụ nặng, P-core sẽ được ưu tiên sử dụng nhằm đảm bảo hiệu năng tốt nhất.
- Khi bạn chạy các ứng dụng nhẹ hơn, P-core sẽ nhường lại các tác vụ đó cho E-core, việc chuyển đổi này không thể nhìn thấy bằng mắt thường, hiệu suất tổng thể của hệ thống luôn được giữ nguyên và không bị ảnh hưởng bởi quá trình chuyển đổi.

GPU của Apple, hay còn gọi là Bộ xử lý đồ họa (Graphics Processing Unit), là một thành phần quan trọng trong các chip SoC (System on a Chip) của hãng, chịu trách nhiệm xử lý các tác vụ liên quan đến hình ảnh và đồ họa.- Kết xuất và hiển thị đồ họa: GPU xử lý và hiển thị mọi thứ bạn thấy trên màn hình, từ giao diện người dùng mượt mà của hệ điều hành cho đến các hiệu ứng đồ họa phức tạp trong game và ứng dụng.
- Hỗ trợ ứng dụng chuyên nghiệp: Trong các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên như chỉnh sửa video 4K/8K, dựng hình 3D và các ứng dụng thiết kế đồ họa, GPU sẽ giảm tải cho CPU và tăng tốc quá trình xử lý.
- Tăng tốc Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (ML): Các GPU thế hệ mới của Apple (như trên chip M5) tích hợp bộ tăng tốc AI (Neural Accelerator) trong mỗi lõi GPU, giúp tăng tốc các tác vụ AI như tạo hình ảnh bằng AI và xử lý mô hình ngôn ngữ lớn (LLM).
- Tối ưu hóa game: GPU hiện đại của Apple được trang bị công nghệ dò tia (ray tracing) và bộ nhớ đệm động (Dynamic Caching) để tối ưu hóa hiệu suất, giúp các trò chơi trở nên chân thực và sống động hơn.
- Tăng hiệu quả năng lượng: Apple tối ưu hóa cả phần cứng (GPU) và phần mềm (hệ điều hành) để đảm bảo hiệu suất cao nhất với mức tiêu thụ điện năng thấp nhất, giúp kéo dài thời lượng pin.
- Xử lý hình ảnh và video: GPU cũng tham gia vào quá trình xử lý hình ảnh và video từ camera, giúp cải thiện chất lượng ảnh chụp và video quay được.
- Tích hợp sâu: Là một phần của chip SoC (như M-series và A-series), GPU của Apple hoạt động rất hiệu quả nhờ vào khả năng giao tiếp trực tiếp với CPU và bộ nhớ hợp nhất (unified memory).
- Kiểm soát toàn diện: Việc Apple tự thiết kế cả phần cứng (GPU) và phần mềm (iOS, macOS) cho phép họ tối ưu hóa triệt để hiệu suất, mang lại trải nghiệm nhanh và mượt mà hơn cho người dùng.

Neural Engine của Apple là một bộ xử lý chuyên dụng (hay còn gọi là NPU - Neural Processing Unit) được thiết kế để tăng tốc các tác vụ liên quan đến trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML). Các tác vụ này có thể xử lý hiệu quả hơn, nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với khi sử dụng CPU hoặc GPU thông thường.